Có 4 kết quả:
废弃 fèi qì ㄈㄟˋ ㄑㄧˋ • 废气 fèi qì ㄈㄟˋ ㄑㄧˋ • 廢棄 fèi qì ㄈㄟˋ ㄑㄧˋ • 廢氣 fèi qì ㄈㄟˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to discard
(2) to abandon (old ways)
(3) to invalidate
(2) to abandon (old ways)
(3) to invalidate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phần khí lãng phí, phần bốc thành hơi, hơi nước
Từ điển Trung-Anh
(1) exhaust gas
(2) industrial waste gas
(3) steam
(2) industrial waste gas
(3) steam
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to discard
(2) to abandon (old ways)
(3) to invalidate
(2) to abandon (old ways)
(3) to invalidate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phần khí lãng phí, phần bốc thành hơi, hơi nước
Từ điển Trung-Anh
(1) exhaust gas
(2) industrial waste gas
(3) steam
(2) industrial waste gas
(3) steam
Bình luận 0