Có 4 kết quả:

废弃 fèi qì ㄈㄟˋ ㄑㄧˋ废气 fèi qì ㄈㄟˋ ㄑㄧˋ廢棄 fèi qì ㄈㄟˋ ㄑㄧˋ廢氣 fèi qì ㄈㄟˋ ㄑㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to discard
(2) to abandon (old ways)
(3) to invalidate

Từ điển phổ thông

phần khí lãng phí, phần bốc thành hơi, hơi nước

Từ điển Trung-Anh

(1) exhaust gas
(2) industrial waste gas
(3) steam

Từ điển Trung-Anh

(1) to discard
(2) to abandon (old ways)
(3) to invalidate

Từ điển phổ thông

phần khí lãng phí, phần bốc thành hơi, hơi nước

Từ điển Trung-Anh

(1) exhaust gas
(2) industrial waste gas
(3) steam